Việt Nam đang nỗ lực mới xây dựng chuỗi khu công nghệ thông tin và chuỗi phần mềm. Một hệ sinh thái kỹ thuật số mạnh mẽ và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu trong chuỗi giá trị sản xuất.
Bất chấp những thành tựu đáng kể trong việc phát triển khu CNTT theo Quy hoạch tổng thể năm 2020, Bộ Thông tin và Truyền thông (MIC) vẫn nhấn mạnh những thách thức dai dẳng, bao gồm khả năng kết nối và hợp tác đầy đủ giữa các khu CNTT và khu công nghiệp, đặc biệt là ở các thành phố lớn nơi năng lực còn hạn chế.
Để giải quyết những thiếu sót này, Bộ TTTT nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên đầu tư vốn, nhằm thúc đẩy thu hút nguồn lực và tạo điều kiện thực hiện các chiến lược quan trọng để phát triển khu CNTT. Việc tích hợp sáng kiến này vào phát triển cơ sở hạ tầng CNTT-TT quốc gia và quy hoạch kinh tế-xã hội khu vực nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của nó.
Kết hợp những hiểu biết sâu sắc từ Viện Chiến lược Thông tin và Truyền thông, kế hoạch phân bổ không gian cho các khu CNTT tập trung tại sáu vùng kinh tế trọng điểm. Các công viên này được quy hoạch sẽ đóng vai trò là chất xúc tác cho sự phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ, thúc đẩy môi trường kinh doanh thuận lợi cho các công ty công nghệ và thúc đẩy lĩnh vực công nghệ số.
Ngoài ra, các trung tâm này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy đổi mới, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động khởi nghiệp và đóng vai trò là trung tâm chính để phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật số. Kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng CNTT toàn diện bao gồm năm thành phần liên kết với nhau, đảm bảo luồng mạng vật lý, dữ liệu và kiến thức liền mạch đồng thời bảo vệ chủ quyền quốc gia thông qua các biện pháp an ninh thông tin mạng mạnh mẽ.
Nhìn về phía trước, Việt Nam đặt mục tiêu thành lập 12-14 khu CNTT và chuỗi công viên phần mềm trên cả nước vào năm 2025, mở rộng con số này lên 16-20 vào năm 2030. Đến năm 2030, công ty có kế hoạch xây dựng hai hoặc ba khu CNTT tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM.
Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho ngành bán dẫn, dự kiến đạt mức định giá 20-30 tỷ USD vào năm 2030 nhờ nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số của mình. Và thực tế, hai công ty trong nước – FPT và Viettel – đang mạo hiểm tham gia vào ngành này, mặc dù thực tế là trong nước có hơn 50 công ty đủ tiêu chuẩn.
Mặc dù các nhà hoạch định chính sách thừa nhận Việt Nam có nguồn lực dồi dào để phát triển chất bán dẫn nhưng hệ sinh thái bán dẫn nước này vẫn thiếu các cơ sở sản xuất thiết yếu, chỉ có các nhà máy đóng gói và thử nghiệm do các công ty quốc tế thành lập. Giải quyết những thách thức này là rất quan trọng, đặc biệt là liên quan đến việc thu hút nhân tài.
Để có được vị trí quan trọng trong lĩnh vực bán dẫn, Việt Nam phải giải quyết tình trạng thiếu kỹ sư mạch tích hợp (IC) bán dẫn có tay nghề cao, với mục tiêu đạt ít nhất 50.000 công nhân vào năm 2030, tăng gấp 10 lần so với mức hiện tại.
Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn nhấn mạnh vai trò quan trọng của các trường đại học trong việc đào tạo kỹ sư bán dẫn, hướng tới tuyển sinh 1.000 sinh viên vào các khóa học thiết kế chip vào năm tới. Tuy nhiên, Nguyễn Thiện Nghĩa của MIC nhấn mạnh sự cần thiết phải đào tạo kỹ sư nhanh chóng để tận dụng các cơ hội của ngành bán dẫn.
Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của việc phát triển chip bán dẫn, chính phủ đã ưu tiên các chiến lược nguồn nhân lực chất lượng và giao nhiệm vụ cho các bộ liên quan xây dựng các chính sách phát triển tích hợp. Kể từ năm 2010, các sản phẩm chip bán dẫn đã được xếp vào loại hàng hóa chiến lược quốc gia, mặc dù vẫn đang chờ đợi những khoản đầu tư đáng kể.
Bộ Khoa học và Công nghệ (MoST) đang tích cực tham gia vào các sáng kiến nghiên cứu, thiết kế và sản xuất chip bán dẫn, phù hợp với mục tiêu chuyển đổi kỹ thuật số rộng lớn hơn của Việt Nam.
Theo báo cáo của OpenGov Châu Á, Việt Nam đang thực hiện một cuộc cách mạng kỹ thuật số, nêu bật những nỗ lực chung của đất nước nhằm thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số. Lĩnh vực công nghệ kỹ thuật số của đất nước đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045 thông qua việc làm chủ công nghệ, đổi mới và năng suất trong nước.
Ở Việt Nam, tính toàn diện và hợp tác đang nổi lên như một yếu tố then chốt giúp khai thác tiềm năng biến đổi của công nghệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong đó mọi thành phần trong xã hội đều có thể tham gia và đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
“Người hâm mộ truyền hình khiêm tốn đến mức khó chịu. Tổng chuyên gia Twitter. Người đam mê âm nhạc cực đoan. Người sành Internet. Người yêu truyền thông xã hội”.